GSM là gì? Các định lượng giấy phổ biến hiện nay

Trong ngành in ấn và sản xuất giấy, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt để tạo ra sản phẩm chất lượng. Một trong những chỉ số quan trọng nhất chính là GSM – viết tắt của “Grams per Square Meter”, hay còn gọi là định lượng giấy tính bằng gam trên mỗi mét vuông.

Chỉ số này không chỉ quyết định độ dày, độ nặng của giấy mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận và tính ứng dụng của sản phẩm in. In Đức Thành luôn đồng hành cùng bạn để giải mã những kiến thức căn bản này, giúp bạn lựa chọn loại giấy phù hợp nhất cho từng dự án.

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về GSM và tầm quan trọng của nó trong ngành giấy cũng như các lĩnh vực liên quan khác.

Định lượng giấy GSM là gì?

Định lượng giấy GSM là chỉ số dùng để đo trọng lượng của giấy trên mỗi mét vuông, ký hiệu là GSM (viết tắt của “Grams per Square Meter”) – nghĩa là số gram trên mỗi mét vuông giấy. Đây là đơn vị đo lường tiêu chuẩn trong ngành sản xuất và in ấn giấy, giúp xác định độ dày, độ nặng cũng như chất lượng của từng loại giấy.

Cụ thể, nếu một tờ giấy có định lượng 80 GSM, nghĩa là 1 mét vuông giấy đó nặng 80 gram. Tương tự, giấy có định lượng 300 GSM sẽ nặng và dày hơn nhiều so với giấy 80 GSM trên cùng một diện tích. Định lượng giấy càng cao thì giấy càng dày, chắc. 

Định lượng giấy GSM là gì
Định lượng giấy GSM là chỉ số dùng để đo trọng lượng của giấy trên mỗi mét vuông

Ý nghĩa của định lượng GSM trong in ấn

Định lượng giấy GSM đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong ngành in ấn, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sử dụng của sản phẩm in. Cụ thể:

  • Định lượng GSM quyết định đến chất lượng bản in. Giấy có GSM cao thường dày, chắc chắn, giúp hình ảnh và màu sắc in ra sắc nét, không bị thấm mực hay lem màu. Ngược lại, giấy có GSM thấp sẽ mỏng, dễ bị nhàu nát hoặc xuyên thấu mực, làm giảm chất lượng hình ảnh và cảm giác khi sử dụng.
  • Việc lựa chọn định lượng giấy phù hợp còn ảnh hưởng đến quá trình gia công sau in như cắt, gấp, đóng cuốn hoặc ép nhũ. Nếu chọn sai định lượng, sản phẩm có thể bị cong vênh, khó gia công hoặc không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của máy móc.
  • Định lượng GSM cũng là căn cứ để phân loại giấy, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại giấy phù hợp với từng mục đích sử dụng. Ví dụ, giấy in văn phòng thường có định lượng từ 70-100 GSM, trong khi giấy dùng cho catalogue, brochure hay bao bì thường từ 150-300 GSM để đảm bảo độ cứng và độ bền.

Cách tính định lượng giấy GSM chuẩn xác

GSM là gì? Cách tính định lượng giấy GSM như thế nào? Thực tế, cách tính định lượng giấy GSM rất đơn giản:

GSM = Khối lượng giấy (g) : Diện tích giấy (m2). 

Nghĩa là, bạn chỉ cần lấy trọng lượng của tờ giấy (tính bằng gam) chia cho diện tích của tờ giấy đó (tính bằng mét vuông) là sẽ ra chỉ số GSM. 

Thông thường, giấy được sản xuất theo định lượng. Sau đó phân loại và thống kê thành bảng định lượng giấy sẵn để khách hàng dễ dàng lựa chọn, sử dụng. Dưới đây là bảng tra định lượng giấy mà bạn có thể tham khảo:

Bảng tra định lượng giấy
Bảng tra định lượng của một số loại giấy phổ biến

Phân biệt định lượng giấy và độ dày giấy

Định lượng giấy (GSM) và độ dày giấy là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn nhưng thực tế lại hoàn toàn khác nhau. Định lượng giấy, ký hiệu là GSM (Grams per Square Meter), là chỉ số cho biết trọng lượng của một mét vuông giấy. Còn độ dày giấy là khoảng cách giữa hai bề mặt của tờ giấy, thường được đo bằng micromet (µm) hoặc milimet.

Mối liên hệ giữa định lượng và độ dày giấy:

Thông thường, giấy có định lượng càng cao thì càng dày và cứng hơn. Tuy nhiên, hai loại giấy có cùng định lượng nhưng khác chất liệu hoặc cấu trúc sợi giấy vẫn có thể có độ dày khác nhau. Nguyên nhân là do mật độ, thành phần sợi và công nghệ sản xuất ảnh hưởng đến độ dày của giấy, không chỉ riêng trọng lượng.

Cách đo lường:

  • Định lượng giấy (GSM) được xác định bằng cách cân một tờ giấy có diện tích đúng 1 mét vuông.
  • Độ dày giấy được đo bằng thước cặp hoặc thiết bị đo chuyên dụng, cho ra kết quả là số micromet hoặc milimet.

Ý nghĩa của từng chỉ số:

  • Định lượng giấy giúp đánh giá mức độ nặng, độ cứng, khả năng chịu lực và chất lượng tổng thể của giấy. Đây là tiêu chí quan trọng khi chọn giấy cho các mục đích in ấn khác nhau như in tài liệu, catalogue, bao bì, thiệp mời…
  • Độ dày giấy lại ảnh hưởng đến cảm giác cầm nắm, khả năng xuyên thấu mực, độ bền khi gấp, ép hoặc gia công sau in.
Phân biệt định lượng giấy và độ dày giấy
Định lượng giấy và độ dày giấy hoàn toàn khác nhau

Các loại định lượng giấy phổ biến hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại giấy với các mức định lượng phổ biến, mỗi loại lại phù hợp với những ứng dụng riêng biệt. Các mức định lượng giấy phổ biến:

  • 35 – 55 GSM: Đây là loại giấy mỏng nhất, chủ yếu dùng để in báo, sách nhiều trang hoặc giấy tập học sinh. Giấy ở mức này nhẹ, dễ dàng gấp hoặc cuộn lại, phù hợp cho các ấn phẩm cần tiết kiệm chi phí và trọng lượng.
  • 70 – 120 GSM: Mức định lượng này phổ biến nhất cho giấy in văn phòng, giấy A4, giấy photocopy, giấy offset. Ngoài ra, giấy ở mức này còn dùng làm bìa giấy, giấy khen, in hóa đơn bán hàng túi đựng thực phẩm nhờ khả năng in tốt, bề mặt nhám, dễ viết và in nhiều lần.
  • 130 – 170 GSM: Giấy ở mức định lượng này thường dùng để in tờ rơi, poster, catalogue mỏng, in brochure hoặc các ấn phẩm quảng cáo cần độ cứng vừa phải. Đôi khi giấy sẽ được cán thêm màng để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
  • 170 – 300 GSM: Đây là loại giấy dày, cứng, thường dùng cho bìa sách, tạp chí, catalogue, in sổ da, vỏ hộp, thiệp mời hay các sản phẩm quảng cáo cao cấp. Định lượng càng cao, giấy càng chắc chắn và sang trọng.
  • 300 – 400 GSM: Mức định lượng này dành cho các loại giấy đặc biệt dày như giấy bìa cứng, card visit, thiệp mời cao cấp, bưu thiếp hoặc hộp đựng sản phẩm. Giấy ở mức này có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ và tạo cảm giác cao cấp cho sản phẩm.

Các loại giấy phổ biến theo định lượng

  • Giấy Ford (giấy A4): 70-80-90 GSM, dùng cho in ấn văn phòng, tài liệu, hợp đồng.
  • Giấy Couche: 90-300 GSM, bề mặt láng bóng, chuyên dùng in catalogue, tờ rơi, brochure, poster.
  • Giấy Bristol: 230-350 GSM, mặt giấy bóng mịn, thích hợp in hộp mỹ phẩm, thiệp mời, poster.
  • Giấy Ivory: 200-400 GSM, một mặt mịn, một mặt sần, sử dụng làm bao bì thực phẩm, hộp quà.
  • Giấy Kraft: 50-175 GSM, độ bền cơ học cao, thường dùng làm túi giấy, bao bì sản phẩm.
  • Giấy Duplex: Trên 300 GSM, một mặt trắng láng, một mặt sẫm, dùng làm hộp sản phẩm lớn cần độ cứng cáp.
Các loại giấy theo định lượng
Các loại giấy phổ biến theo định lượng

Câu hỏi thường gặp về định lượng giấy GSM

Dưới đây là giải đáp những thắc mắc thường gặp về định lượng giấy GSM:

Định lượng giấy GSM có quyết định độ bền sản phẩm không?

Định lượng giấy GSM ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của sản phẩm in ấn. Giấy có GSM càng cao thường sẽ dày, cứng cáp và chịu lực tốt hơn, giúp sản phẩm ít bị nhăn, rách hay biến dạng trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, độ bền còn phụ thuộc vào loại bột giấy và công nghệ sản xuất, không chỉ riêng chỉ số GSM.

Có nên chọn giấy GSM càng cao càng tốt?

Không phải lúc nào cũng nên chọn giấy có GSM càng cao càng tốt. Việc lựa chọn định lượng giấy cần dựa vào mục đích sử dụng thực tế. Giấy GSM cao phù hợp cho các sản phẩm cần độ cứng, sang trọng như thiệp mời, name card, hộp giấy. Còn các ấn phẩm thông thường như giấy in văn phòng, tờ rơi thì chỉ cần GSM vừa phải để tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính tiện dụng.

Hiểu rõ GSM là gì sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại giấy phù hợp với từng nhu cầu in ấn, thiết kế hay sản xuất bao bì. GSM là chỉ số trọng lượng giấy trên mỗi mét vuông, càng cao thì giấy càng dày và chắc chắn hơn. Nắm vững kiến thức này, bạn sẽ tối ưu hiệu quả và chất lượng cho mọi sản phẩm in ấn.

Xem mục lục