Dung môi pha mực in bao bì là gì? Thành phần, phân loại, lưu ý

Dung môi pha mực in bao bì là các chất lỏng dùng để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện các đặc tính của mực, đảm bảo mực bám dính tốt và khô đều trên bề mặt bao bì. Chọn loại dung môi phù hợp  giúp đảm bảo hiệu quả sản xuất, tính an toàn và thân thiện môi trường. Đồng thời, nó giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình in, tiết kiệm chi phí và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Cùng tìm hiểu chi tiết về dung môi pha mực in bao bì ngay trong bài viết sau đây.

Dung môi pha mực in bao bì là gì?

Dung môi pha mực in bao bì là các chất lỏng được sử dụng để hòa tan hoặc phân tán chất màu, nhựa, phụ gia trong mực in để tạo thành dung dịch đồng đều. Qua đó đảm bảo mực dễ bám dính và khô đều trên bề mặt vật liệu bao bì. Nhờ khả năng điều chỉnh độ nhớt, kiểm soát độ khô và hỗ trợ phân tán các thành phần mực, dung môi giúp nâng cao chất lượng bản in, hạn chế hiện tượng lem nhòe, tăng độ bám dính và đáp ứng yêu cầu in trên nhiều chất liệu như nhựa, giấy, màng ghép OPP, PET, nhôm.

Dung-moi-pha-muc-in-bao-bi-la-gi
Dung môi pha mực in bao bì là các chất lỏng được sử dụng để hòa tan hoặc phân tán chất màu, nhựa, phụ gia trong mực in

Thành phần chính

Thành phần hóa học của dung môi pha mực in bao bì rất đa dạng, tùy thuộc vào loại mực và công nghệ in được sử dụng. Tuy nhiên, chúng thường được phân loại thành các nhóm chính sau:

Dung môi hữu cơ: Đây là nhóm phổ biến nhất, bao gồm nhiều loại hợp chất hóa học khác nhau.

  • Hydrocarbon thơm: Các hợp chất như Toluene và Xylene có khả năng hòa tan mạnh mẽ nhiều loại nhựa, thường được dùng để điều chỉnh độ nhớt trong mực in flexo và offset.
  • Hydrocarbon aliphatic: Các chất như dầu khoáng và Naphtha có tốc độ bay hơi chậm hơn, phù hợp cho các công thức in trên bao bì mềm.
  • Alcohols: Các loại cồn như Ethanol, Isopropyl Alcohol (IPA) bay hơi nhanh, lý tưởng cho các công nghệ in tốc độ cao như in flexo và in ống đồng.
  • Esters: Ví dụ như Ethyl Acetate (EA) có khả năng hòa tan tốt, bay hơi nhanh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mực in.
  • Ketones: Các chất như Acetone, Methyl Ethyl Ketone (MEK) cũng được sử dụng nhờ khả năng hòa tan tốt các thành phần của mực.
  • Glycols và Glycol Ethers: Diethylene Glycol (DEG) và Butyl Carbitol có đặc tính hòa tan tốt, bay hơi chậm và khả năng giữ ẩm cao giúp mực không bị khô quá nhanh và duy trì độ nhớt ổn định.

Dung môi gốc nước: Bao gồm nước và các chất phụ gia tan trong nước, được xem là lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.

Ứng dụng

Dung môi pha mực in bao bì có vai trò đa dạng và quan trọng trong quá trình in ấn, quyết định đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

  • Giúp mực in bám dính tốt trên các chất nền khó như nhựa trơn, màng ghép, nâng cao độ bền liên kết giữa mực và nền.
  • Điều chỉnh tốc độ khô của mực để phù hợp với dây chuyền in tốc độ cao. Nếu dung môi bay hơi quá nhanh có thể bị “khô bề mặt” trước, dẫn đến mực không bám sâu. Nếu bay hơi quá chậm có thể gây lem hoặc dính vào máy. Việc chọn dung môi phù hợp tỷ lệ khô là rất quan trọng.
  • Tăng độ đồng đều của lớp mực, hạn chế hiện tượng nham nhở, bong tróc hay phồng màng do mực bị căng khi khô.
  • Đối với các loại in đặc biệt (mực lụa trên túi ghép nhựa, in trên PET), người ta dùng dung môi chuyên dụng để tối ưu độ phẳng, độ bóng hoặc độ xuyên sáng.
  • Giảm chi phí và thời gian chờ khô trong khi vẫn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn môi trường. Vì lượng dung môi bay hơi (VOC) bị kiểm soát chặt trong bao bì thực phẩm hoặc thực phẩm ăn được.

6 loại dung môi sử dụng trong mực in bao bì phổ biến nhất

Hiện nay trên thị trường có khá nhiều loại dung môi mực in với những đặc điểm và công dụng khác nhau. Dưới đây là các loại dung môi sử dụng trong mực in bao bì thông dụng nhất:

Dung môi pha mực Diethylene glycol (DEG)

Diethylene Glycol (DEG) là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, không mùi và có vị ngọt. Đây là một dung môi quan trọng trong ngành mực in nhờ những đặc tính nổi bật sau:

  • Khả năng hòa tan cao và giữ ẩm tốt: DEG có khả năng hòa tan tốt nhiều loại nhựa, thuốc nhuộm và nitrate cellulose. Đặc tính hút ẩm mạnh giúp mực không bị khô quá nhanh trên các thiết bị in, giữ độ nhớt của mực ổn định trong suốt quá trình sản xuất.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngoài sử dụng trong mực in phun, mực bút bi, DEG còn được dùng làm chất ổn định cho các chất phân tán dầu và màu nhuộm. Nó cũng là thành phần trong ngành sơn, dệt nhuộm và sản xuất nhựa.
Dung-moi-pha-muc-Diethylene-glycol-DEG
Dung môi pha mực Diethylene glycol (DEG)

Dung môi pha mực Xylene

Xylene là một dung môi hydrocacbon thơm, tồn tại ở dạng lỏng, không màu và có mùi thơm nhẹ đặc trưng. Đây là lựa chọn phổ biến để pha loãng sơn, mực in và các hợp chất nhựa nhờ các đặc tính sau:

  • Khả năng hòa tan mạnh mẽ: Có thể hòa tan tốt nhiều loại nhựa và polymer, thường sử dụng cho các loại mực khó tan. Nó là dung môi chính trong các hệ mực in ống đồng và flexo, đặc biệt trên các bề mặt như nhựa, kim loại và giấy bóng.
  • Kiểm soát tốc độ bay hơi: Xylene có tốc độ bay hơi vừa phải, giúp kiểm soát quá trình khô của mực, tạo ra bề mặt sơn mịn và bóng hơn.

Lưu ý: Xylene là chất dễ cháy và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trong thời gian dài. Do đó, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động và làm việc trong môi trường thông thoáng khi sử dụng.

Dung-moi-pha-muc-Xylene
Dung môi pha mực Xylene

Dung môi pha mực BC – Butyl Carbitol

Butyl Carbitol (BC) còn được gọi là Diethylene Glycol Monobutyl Ether, là dung môi gốc glycol ether bay hơi chậm. Nó là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ, hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. 

Tốc độ bay hơi chậm của BC giúp kiểm soát thời gian khô của mực, tăng độ chảy và làm mịn màng sơn, tránh các hiện tượng bị giộp hay phồng rộp. BC được sử dụng rộng rãi làm dung môi cho mực in lụa hệ dung môi, mực viết bi và mực dấu. Nó cũng giúp cải thiện khả năng hòa tan của các thành phần trong mực, tạo công thức mực đồng nhất và ổn định.

Dung-moi-pha-muc-BC-Butyl-Carbitol
Dung môi pha mực BC – Butyl Carbitol

Dung môi pha mực EA – Ethyl acetate

Ethyl Acetate (EA) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este, không màu, có mùi ngọt dễ chịu giống mùi trái cây. EA có khả năng hòa tan tốt nhiều loại polymer, bay hơi nhanh và tương đối không độc hại.

Nhờ chi phí thấp, độc tính thấp và mùi dễ chịu, Ethyl Acetate là một trong những dung môi được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành sơn và mực in. Nó phù hợp với các công nghệ in tốc độ cao như in flexo và in ống đồng.

Dung-moi-pha-muc-EA-Ethyl-acetate
Dung môi pha mực EA – Ethyl acetate

Dung môi 783

Dung môi 783 có tên khoa học là Isophorone, là một loại dung môi chuyên dụng trong ngành in lụa (in lưới). Đặc tính nổi bật nhất là khả năng làm chậm quá trình khô của mực in gốc dầu, giúp người thợ có đủ thời gian để điều chỉnh và thao tác, đảm bảo các chi tiết in được sắc nét và không bị tắc lưới in.

Việc pha dung môi 783 vào mực với tỷ lệ phù hợp giúp kiểm soát tốc độ khô, tăng độ chảy của mực, khiến mực bám dính tốt hơn, bền màu và có độ bóng cao hơn.

Dung-moi-783
Dung môi 783

Dung môi cho mực OPP/PET

In trên các loại màng nhựa như OPP (Oriented Polypropylene) và PET (Polyethylene Terephthalate) cần dùng các loại dung môi chuyên biệt để đảm bảo độ bám dính và chất lượng bản in. Thành phần chính thường bao gồm các thành phần như Toluene, Ethyl Acetate và Xylene. Ngoài ra, các dung môi phụ như Butyl Acetate, Ethanol và các Glycol Ethers cũng được thêm vào để điều chỉnh độ nhớt, tốc độ khô và cải thiện độ bóng của mực.

Các dung môi này giúp hòa tan các thành phần trong mực, tạo hỗn hợp đồng nhất. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mực bám chắc vào bề mặt trơn láng của màng nhựa, tạo ra bản in sắc nét, bền màu và có khả năng chống mài mòn.

Lưu ý khi sử dụng dung môi pha mực in bao bì

Việc lựa chọn và sử dụng dung môi pha mực in bao bì đúng cách là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng thành phẩm và an toàn trong vận hành sản xuất. Vì thế bạn cần lưu ý một số điều sau:

Chọn dung môi phù hợp

Mỗi loại mực (gốc dầu, gốc nước, UV) và vật liệu bao bì (nhựa, giấy, kim loại, OPP, PET) sẽ phù hợp với từng loại dung môi khác nhau.​ Sử dụng đúng dung môi giúp tăng độ bám dính, hạn chế hiện tượng lem nhoè, bong tróc và duy trì màu sắc ổn định.​ Ưu tiên chọn dung môi từ các thương hiệu uy tín, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất mực in để đạt hiệu quả tối ưu.​

Kiểm soát tỷ lệ pha

Tỷ lệ pha dung môi và mực thường được khuyến cáo là khoảng 10:1 đối với mực thông thường, nhưng có thể điều chỉnh linh hoạt dựa trên công thức từng loại mực và đặc tính sản xuất.​ Cần sử dụng cốc đo độ nhớt và các dụng cụ chuyên dụng để kiểm tra độ lỏng của mực, tránh pha loãng quá mức dẫn đến mất màu hoặc giảm độ bám dính.​ Có thể thêm phụ gia theo tỉ lệ nhỏ để điều chỉnh tăng bóng, độ đặc hoặc cải thiện bám dính khi cần thiết.​

Luu-y-khi-su-dung-dung-moi-pha-muc-in-bao-bi
Kiểm soát tỷ lệ pha dung môi với mực in

Đảm bảo an toàn khi vận hành

Dung môi dễ bay hơi, đặc biệt các loại dung môi hữu cơ như Xylene, cần sử dụng ở nơi thông thoáng, trang bị khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ để tránh hít phải hơi dung môi hoặc tiếp xúc trực tiếp.​ Lưu trữ dung môi trong bao bì kín, tránh ánh nắng, nhiệt độ cao và tránh xa nguồn lửa hoặc tia nóng để giảm nguy cơ cháy nổ.​ Ngoài ra, cần bảo quản dung môi nơi khô ráo, có cảnh báo hóa chất nguy hiểm, đặt xa khu vực thực phẩm và trẻ nhỏ.​

Kiểm soát độ nhớt và thời gian khô của mực

Dung môi giúp kiểm soát độ nhớt của mực, nhờ đó mực dễ truyền đều lên bề mặt in và không bị nghẽn thiết bị khi vận hành.​ Tốc độ bay hơi của dung môi ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian khô của mực. Nếu bay hơi quá nhanh dễ gây bít lưới in, còn bay hơi quá chậm có thể gây lem nhoè.​ Cần kiểm tra thực tế trên vật liệu in mẫu trước khi in hàng loạt để tối ưu hiệu quả và chất lượng bản in cuối cùng.

Dung môi pha mực in bao bì không chỉ quyết định độ bám dính, độ sắc nét và độ bền màu của bản in mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và an toàn sản xuất. Việc hiểu rõ đặc tính từng loại dung môi, tuân thủ đúng tỷ lệ pha, kiểm soát độ nhớt, thời gian khô và quy trình bảo hộ lao động sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, giảm lỗi kỹ thuật và đảm bảo bao bì đạt chuẩn chất lượng cũng như yêu cầu môi trường.

Xem mục lục